Kiến thức kỹ năng
120 Từ vựng tiếng Anh thông dụng ngành Ngân hàng
Các từ vựng và cụm từ Tiếng Anh là những kiến thức mà bạn có thể gặp phải trong môi trường làm việc ở lĩnh vực ngân hàng. Do đó, trọn bộ 120 từ vựng tiếng Anh thông dụng ngành Ngân hàng sẽ được chia sẻ ở bài viết dưới đây. Cùng mình khám phá các từ vựng đó nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng phổ biến như:
Good risk (n): rủi ro thấp
Finance sector (n): lĩnh vực tài chính
Accept the bill: chấp nhận hối phiếu
Accepting house (n): ngân hàng chấp nhận
Issuing bank (n): ngân hàng phát hành
Accommodation bill (n): hối phiếu khống
Accommodation finance: tài trợ khống
Account holder : chủ tài khoản
Accumulated reserve (n): nguồn tiền được tích luỹ
Exchange risk: rủi ro trong chuyển đổi
Foreign currency (n): ngoại tệ
Adequate (adj): đủ, đầy đủ
Adverse change (n): thay đổi bất lợi
Financial institution (n): tổ chức tài chính
Good risk (n): rủi ro thấp
Advice (v) báo cho biết
Leads: trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
Lags: trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi
Honour (v): chấp nhận thanh toán
Interest rate (n): lãi suất
After-sales service (n): dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi
Amount outstanding: số còn tồn đọng
Analyse (v): phân tích
Appraisal (n): sự định giá, sự đánh giá
Approach (v): tiếp xúc, đặt vấn đề
Fixed cost (n): chi phí cố định
INCOTERM (n): các điều kiện trong thương mại quốc tế
Assess (v): định giá
Asset (n): tích sản
At a discount: giảm giá, chiết khấu
Auditor (n): kiểm toán viên
Authorise (v): uỷ quyền, cho phép
Avalise (v): bảo lãnh
Bad debt (n): cho nợ quá hạn
Banker (n): chủ ngân hàng
Banker’s draft (n): hối phiếu ngân hàng
Banking market (n): thị trường ngân hàng
Bankrupt (n): người bị vỡ nợ
Base rate (n): lãi suất cơ bản
Bill of exchange (n): hối phiếu
Balance sheet: bảng cân đối
Border: biên giới
Boiler: nồi hơi
Book-keeping (n): kế toán
Bought-ledger: sổ cái mua hàng
Financial institution (n): tổ chức tài chính
Budget (v) dự khoản ngân sách
Builder’s merchant: nhà buôn vật liệu xây dựng
Bulk purchase: việc mua sỉ
Buyer default: người mua trả nợ không đúng hạn
Calculate (v): tính toán
Capital goods (n): tư liệu sản xuất
Carry on (v): điều khiển, xúc tiến
Carry out (v): thực hiện
Cash discount: giảm giá khi trả tiền mặt
Cash flow (n): dòng tiền mặt
Cash flow forecast Estimation of the monthly cash flow advance: dự báo dòng tiền
Cash-book: sổ quỹ
Central bank, government bank: ngân hàng Trung ương
Central heating (n): hệ thống lò sưởi
Certificate of Incorporation (n): giấy phép thành lập công ty
Chase (v) săn đuổi
Lend (verb): cho vay
Cost, Insurance and Freight (CIF): giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển
Circulation (n): chữ ký
Clinic (n): khu khám bệnh, dưỡng đường
Coin (n): tiền kim loại, tiền xu
Collection (n): sự thu hồi (nợ)
Colloquial (adj): thông tục
Commercial (adj): thương mại
Commence (v): bắt đầu
Communal (adj): công, chung
Community (n): nhóm người
Community center: trung tâm truyền thông
Communication: truyền thông
Communist system (n): hệ thống xã hội chủ nghĩa
Comparatively (adv): một cách tương đối
Compete (v): cạnh tranh
Competitive (adj): cạnh tranh, tốt nhất
Competitiveness (n): tính cạnh tranh
Complicated (adj): rắc rối
Concede (v): thừa nhận
Concentrate (v): tập trung
Confidential (adj): bí mật, kín
Confirming house (n): ngân hàng xác nhận
Connection (n): mối quan hệ
Consignment (n): hàng hóa gửi đi
Consolidate (v): hợp nhất
Consumer credit (n): tín dụng tiêu dùng
Contract (n): hợp đồng
Corporate (adj): công ty, đoàn thể
Corporate (n): hội, đoàn, công ty
Evaluation (n): sự ước lượng, sự định giá
Correspondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lý
Cost of pollution (n): chi phí hư hỏng
Cover (v): đủ để trả
Credit (v): ghi có
Credit arrangement (n): dàn xếp cho nợ
Credit control (n): kiểm soát tín dụng
Credit instrument (n): công cụ tín dụng
Credit management (n): quản lý tín dụng
Credit period (n): kỳ hạn tín dụng
Credit rating: đánh giá tín dụng
Credit-status (n): mức độ tín nhiệm
Credit-worthiness (n): thực trạng tín dụng
Current account (n): tài khoản vãng lai
Current cost: chi phí hiện thời
Current expense (n): chi phí hiện tại
D/A (n): chứng từ theo sự chấp nhận
D/P (n): chứng từ theo sự thanh toán
Database (n): cơ sở dữ liệu
Deal (n): vụ mua bán
Debit (v): ghi nợ
Debt (n): khoản nợ
Debtor (n): con nợ
Decision (n): sự quyết định
Default (v): trả nợ không đúng hạn
Deposit account (n): tài khoản tiền gửi
Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp
Discount market (n): thị trường chiết khấu
Mong rằng các từ vựng tiếng anh chuyên ngành ngân hàng ở bài viết trên sẽ cho bạn thêm nhiều thông tin tham khảo hữu ích cho bản thân mình. Click xem thêm các bài viết khác như “Bạn có phù hợp với ngành Ngân hàng không?”. Chúc bạn thành công!